Hiện nay hạ tầng kỹ thuật và hệ thống giao thông phát triển kéo theo nhu cầu nâng cấp, cải thiện cơ sở vật chất ngày càng gia tăng. Trong đó, bê tông nhựa nóng hiện là một trong giải pháp được sử dụng phổ biến nhất cho các công trình xây dựng và cải tạo. Vậy thi công bê tông nhựa nóng là gì? Quy trình thi công nhựa nóng như thế nào? Cùng bê tông nhựa nóng Huỳnh Trường (TAP) tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.
Bê tông nhựa nóng là gì?
Bê tông nhựa nóng (hay còn gọi là thảm bê tông nhựa nóng) là một loại vật liệu xây dựng phổ biến gồm các vật liệu như: đá dăm, cát, bột khoáng, nhựa đường và một số phụ gia khác, được trộn nóng ở nhiệt độ cao (thường từ 150°C đến 180°C) để tạo ra hỗn hợp dẻo, sau đó vận chuyển đến công trình bằng xe tải và thi công bằng các thiết bị rải chuyên biệt.
Bê tông nhựa nóng thường được sử dụng trong thi công các loại mặt đường cao tốc, đường phố, sân bay, bãi đỗ xe, và các công trình giao thông khác.

Ưu điểm vượt trội của bê tông nhựa nóng
Bê tông nhựa nóng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình giao thông nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật vượt trội so với các loại vật liệu khác. Dưới đây là những lợi ích chính:
Khả năng chịu tải cao
Bê tông nhựa nóng có khả năng chịu được tải trọng lớn từ các phương tiện giao thông hạng nặng như xe tải, container, giúp bề mặt đường duy trì độ bền vững trong thời gian dài.
Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo trì
Với kết cấu chặt chẽ và tính năng chống nứt vượt trội, lớp thảm bê tông nhựa nóng có thể kéo dài tuổi thọ đến 10–15 năm. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa định kỳ.
Chống thấm nước hiệu quả
Thành phần nhựa đường trong hỗn hợp giúp bê tông nhựa nóng tạo thành bề mặt kín, ngăn chặn sự xâm nhập của nước mưa vào kết cấu nền, hạn chế tình trạng sụt lún hay bong tróc.
Kháng mài mòn và thời tiết khắc nghiệt
Khả năng chống mài mòn của bê tông nhựa nóng rất tốt, phù hợp với điều kiện thời tiết nóng ẩm và chịu tác động từ tia UV, dầu mỡ, hóa chất từ phương tiện.
Tính thẩm mỹ cao, bề mặt êm ái
Bề mặt bê tông nhựa nóng sau khi thi công có độ phẳng, độ nhám hợp lý, giúp phương tiện di chuyển êm ái, giảm tiếng ồn và tăng độ an toàn khi lưu thông.
Thi công nhanh chóng, dễ bảo trì
Quy trình thi công được cơ giới hóa, dễ dàng triển khai trên nhiều địa hình khác nhau từ đường thẳng đến đường cong, ngõ nhỏ hoặc khu vực hẹp.
Nhờ những ưu điểm trên, bê tông nhựa nóng đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong các công trình hạ tầng hiện đại, từ đường cao tốc, sân bay đến các tuyến đường nội đô.

Phân loại bê tông nhựa nóng
Bê tông nhựa nóng được phân loại theo nhiều tiêu chí kỹ thuật để phù hợp với từng công trình và điều kiện thi công. Dưới đây là các cách phân loại phổ biến nhất:
– Cỡ hạt danh định: Các loại phổ biến gồm BTNC 25, BTNC 19, BTNC 12.5, BTNC 9.5…
– Theo kích thước cốt liệu: Bê tông nhựa thô (Hot Mix Asphalt – HMA), nhựa mịn (Cold Mix Asphalt – CMA)
– Theo nhiệt độ: Bê tông nhựa nóng, ấm, lạnh
– Theo độ rỗng còn dư: Bê tông nhựa chặt, rỗng, thoát nước
– Theo quy trình thi công: Bê tông nhựa nóng trộn sẵn, trộn tại chỗ
– Theo hàm lượng đá dăm: Bê tông nhựa nhiều đá dăm, vừa đá, ít đá và bê tông nhựa cát.
Hiểu rõ từng loại bê tông nhựa nóng giúp chọn đúng vật liệu, đảm bảo chất lượng và độ bền mặt đường theo yêu cầu dự án.

Đặc điểm của bê tông nhựa nóng
Bê tông nhựa nóng sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình giao thông hiện đại. Những đặc tính này mang lại độ bền cao và hiệu quả thi công vượt trội như:
– Chịu lực tốt: Chịu được tải trọng lớn và có độ bền cao dưới tác động của trọng tải nặng
– Khả năng chống mài mòn: Giảm thiểu việc mài mòn do phương tiện di chuyển
– Khả năng chống thấm nước: Có thể chống thấm tốt, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mưa
– Khả năng kháng hóa chất: Thành phần chính là nhựa đường giúp bê tông nhựa nóng ít bị ảnh hưởng bởi các hóa chất gây ô nhiễm như dầu mỡ, axit, hoặc các chất hóa học khác
– Tính linh hoạt: Dễ dàng thi công trên các bề mặt khác như đường cong, góc cạnh, đốc,…
Với những tính chất này giúp bê tông nhựa nóng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hạ tầng giao thông bền vững và hiệu quả.

Điều kiện thi công thảm bê tông nhựa nóng
Để đảm bảo quy trình thi công bê tông nhựa nóng diễn ra thuận lợi và đảm bảo chất lượng thi công đạt tiêu chuẩn, các đơn vị thực hiện cần đảm bảo các điều kiện thi công như sau:
– Thời tiết: Chỉ thi công bê tông nhựa nóng khi thời tiết không mưa, không có khả năng mưa để tránh nước mưa làm ảnh hưởng đến chất lượng hỗn hợp và nhiệt độ bê tông nhựa tiêu chuẩn.
– Nhiệt độ ngoài trời: Chỉ thi công bê tông nhựa nóng khi nhiệt độ ngoài trời > 15°C để đảm bảo bê tông được khô nhanh và thực hiện vào ban ngày để đảm bảo an toàn lao động.
– Vật liệu: Trong quá trình trộn bê tông nhựa nóng, các vật liệu phải đảm bảo chất lượng và tỷ lệ chính xác để đảm bảo kết quả đạt tiêu chuẩn.
– Xử lý mặt đường: Mặt đường trước khi thi công cần được xử lý độ cao, độ ngang, dọc, độ dốc, và chiều dài. Nền móng phải được xử lý chắc chắn, đáp ứng được nhu cầu tải trọng theo yêu cầu dự án.
– Kỹ thuật và đồ bảo hộ: Đơn vị thi công phải có đội ngũ với kiến thức, kỹ năng nghiệp vụ chuyên môn và đầy đủ bảo hộ lao động. Các loại cơ giới chuyên dụng phải được chuẩn bị và kiểm tra, chạy thử để đảm bảo vận hành tốt.

Tiêu chuẩn kỹ thuật khi thi công bê tông nhựa nóng
Thi công bê tông nhựa nóng cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền và an toàn công trình. Các yếu tố như độ dày lớp thảm, độ nhám, độ chặt và nhiệt độ hỗn hợp được quy định rõ ràng để đạt chất lượng tối ưu.
Độ dày và độ bằng phẳng bề mặt
Lớp bê tông nhựa nóng phải được thi công đồng đều với độ dày từ 5–7cm cho đường nội bộ, 7–10cm cho quốc lộ và lên đến 15cm cho đường cao tốc hoặc sân bay. Độ bằng phẳng sau thi công không được vượt quá sai số ±5mm trên chiều dài 3m để đảm bảo an toàn lưu thông. Độ nhám bề mặt đạt tiêu chuẩn giúp tăng ma sát, chống trơn trượt khi phương tiện di chuyển.
Nhiệt độ hỗn hợp và độ chặt
Hỗn hợp bê tông nhựa nóng tại trạm trộn phải duy trì từ 150–180°C. Trong quá trình rải, nhiệt độ cần giữ ở mức 135–150°C, còn khi lu lèn phải trên 120°C để đảm bảo độ kết dính và khả năng nén chặt. Độ chặt yêu cầu đạt 95–98% so với thiết kế. Độ rỗng dư nằm trong khoảng 3–5% để tăng khả năng chịu tải và chống thấm nước.
Thiết bị thi công và đội ngũ kỹ thuật
Máy móc như máy rải, lu bánh thép, lu bánh hơi và xe vận chuyển cần được kiểm tra, bảo dưỡng trước khi thi công. Đội ngũ kỹ thuật phải có tay nghề cao, tuân thủ quy trình chuẩn để vận hành thiết bị đúng cách, đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công.
Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật này giúp đảm bảo mặt đường đạt độ bền tối đa, giảm nguy cơ hư hỏng sớm và tiết kiệm chi phí bảo trì. Đây là yếu tố quan trọng mà các chủ đầu tư cần lưu ý khi lựa chọn nhà thầu thi công bê tông nhựa nóng.

So sánh bê tông nhựa nóng và bê tông nhựa nguội
Bê tông nhựa nóng và bê tông nhựa nguội đều là vật liệu phổ biến trong thi công mặt đường, nhưng mỗi loại sở hữu đặc điểm và ứng dụng riêng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp chủ đầu tư lựa chọn giải pháp phù hợp.
Tiêu chí |
Bê tông nhựa nóng |
Bê tông nhựa nguội |
Độ bền và khả năng chịu tải |
Cao, chịu được tải trọng lớn, tuổi thọ 10–15 năm |
Thấp hơn, thích hợp cho sửa chữa tạm thời |
Điều kiện thi công |
Yêu cầu thời tiết khô ráo, nhiệt độ > 15°C |
Có thể thi công trong điều kiện ẩm ướt, nhiệt độ thấp |
Thiết bị và nhân lực |
Cần máy móc chuyên dụng, đội ngũ kỹ thuật cao |
Ít yêu cầu máy móc, dễ thi công bằng tay |
Chi phí đầu tư ban đầu |
Cao hơn nhưng hiệu quả lâu dài |
Thấp hơn, phù hợp cho công tác vá đường nhỏ |
Ứng dụng |
Đường cao tốc, quốc lộ, sân bay, bãi đỗ xe |
Vá ổ gà, sửa chữa cục bộ, ứng phó khẩn cấp |
Thời gian bảo trì |
Ít phải bảo trì nếu thi công chuẩn kỹ thuật |
Cần bảo trì thường xuyên hơn |
Tính linh hoạt |
Phù hợp cho diện tích lớn, kết cấu bền vững |
Thích hợp với diện tích nhỏ, khu vực khó tiếp cận |
– Bê tông nhựa nóng: Sử dụng cho các dự án xây dựng mới hoặc cải tạo lớn như đường quốc lộ, cao tốc, sân bay, bãi đỗ xe… nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải lớn.
– Bê tông nhựa nguội: Phù hợp để vá ổ gà, xử lý tạm thời các hư hỏng nhỏ trên mặt đường hoặc trong các trường hợp thi công khẩn cấp khi điều kiện thời tiết không thuận lợi.
Đơn vị thi công bê tông nhựa nóng uy tín, chất lượng tại TP.HCM
TP.HCM là trung tâm kinh tế và công nghiệp lớn nhất Việt Nam, với tốc độ đô thị hóa và phát triển hạ tầng giao thông mạnh mẽ. Nhu cầu thi công bê tông nhựa nóng, đặc biệt là trong các dự án đường cao tốc, sân bay, bãi đỗ xe, và các công trình giao thông trọng điểm, ngày càng tăng cao. Bê tông nhựa nóng không chỉ giúp tăng tuổi thọ của công trình mà còn mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật, kinh tế, và bảo vệ môi trường, đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn, và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Bê tông nhựa nóng Huỳnh Trường (TAP) là một trong những đơn vị thi công bê tông nhựa nóng hàng đầu tại TP.HCM, chuyên cung cấp dịch vụ thi công bê tông nhựa nóng cho các công trình giao thông, cầu đường, sân bay, và các dự án hạ tầng lớn khác. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp thi công bê tông nhựa nóng chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng.
Dưới đây là những điểm mạnh mà bê tông nhựa nóng Huỳnh Trường (TAP) cung cấp khi thực hiện quy trình thi công bê tông nhựa nóng:
– Sở hữu máy móc hiện đại, thiết bị thi công tiên tiến như máy rải, máy lu lèn và các phương tiện vận chuyển chuyên dụng. Điều này giúp đảm bảo tiến độ thi công nhanh chóng và đạt chất lượng cao.
– Sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, có trình độ chuyên môn cao và nhiều năm kinh nghiệm trong các công trình thi công lớn. Khả năng xử lý mọi yêu cầu từ công trình lớn đến các yêu cầu đặc thù trong xây dựng giao thông nhanh chóng, hiệu quả.
– Sử dụng nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng bê tông nóng đạt tiêu chuẩn có độ bền cao, chịu tải tốt và ít bị hư hỏng do thời tiết.
– Cam kết tiến độ thi công nhanh chóng, an toàn và thời hạn hoàn thành như đã cam kết
– Chế độ hậu mãi tốt, cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa và kiểm tra định kỳ
– Hỗ trợ báo giá luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/24, cung cấp thông tin chi tiết về thi công và báo giá.
Bê tông nhựa nóng Huỳnh Trường (TAP) cam kết:
– Quy trình thi công đạt chuẩn kỹ thuật, đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần thiết.
– Đội ngũ kỹ sư và kỹ thuật viên chuyên sâu, đảm bảo chất lượng và tiến độ vượt mong đợi.
– Đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, thi công, đến bảo hành, mang lại giải pháp tối ưu nhất cho mọi công trình.

Báo giá thi công bê tông nhựa nóng tại Huỳnh Trường (TAP)
Chi phí thi công bê tông nhựa nóng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích, độ dày lớp thảm, loại vật liệu và vị trí công trình. Để hỗ trợ khách hàng lên kế hoạch ngân sách chính xác, Huỳnh Trường (TAP) cung cấp bảng báo giá tham khảo mới nhất.
Bảng báo giá bê tông nhựa nóng theo tấn
STT |
Loại bê tông nhựa nóng |
Đơn vị tính |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Bê tông nhựa nóng hạt mịn C9.5 |
Tấn |
1,200,000 |
2 |
Bê tông nhựa nóng hạt trung C12.5 |
Tấn |
1,180,000 |
3 |
Bê tông nhựa nóng hạt thô C19 |
Tấn |
1,160,000 |
4 |
Bê tông nhựa nóng hạt xốp C25 |
Tấn |
1,100,000 |
📌 Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm vận chuyển. Vui lòng liên hệ hotline 0906 991 692 để nhận báo giá chính xác theo từng công trình.
Bảng báo giá thi công bê tông nhựa nóng trọn gói theo m²
STT |
Độ dày lớp thảm |
Đơn giá C9.5 (VNĐ/m²) |
Đơn giá C12.5 (VNĐ/m²) |
Đơn giá C19 (VNĐ/m²) |
1 |
4 cm |
180,000 |
170,000 |
165,000 |
2 |
5 cm |
220,000 |
210,000 |
208,000 |
3 |
6 cm |
260,000 |
250,000 |
242,000 |
4 |
7 cm |
300,000 |
285,000 |
280,000 |
5 |
8 cm |
350,000 |
335,000 |
330,000 |
6 |
>8 cm |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
📌 Giá áp dụng cho khối lượng thi công >1000m². Công trình nhỏ hơn sẽ có đơn giá riêng. Liên hệ 0906 991 692 để được khảo sát miễn phí.

Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá bê tông nhựa nóng
Chi phí thi công bê tông nhựa nóng không cố định mà thay đổi theo từng dự án. Nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng giúp chủ đầu tư dự trù ngân sách hợp lý và chọn giải pháp tối ưu nhất.
– Diện tích và khối lượng thi công: Dự án lớn giúp tối ưu chi phí vận chuyển và nhân công.
– Độ dày lớp thảm: Độ dày lớn hơn kéo theo lượng vật liệu và công sức nhiều hơn, giá cao hơn.
– Loại hạt bê tông nhựa: Hạt mịn (C9.5), trung (C12.5), thô (C19) có đơn giá khác nhau.
– Vị trí địa lý công trình: Khoảng cách từ trạm trộn đến công trình ảnh hưởng chi phí vận chuyển.
– Yêu cầu kỹ thuật đặc biệt: Các công trình cần tiêu chuẩn cao, phụ gia đặc biệt sẽ có đơn giá riêng.
Để nhận báo giá chi tiết và phù hợp với yêu cầu công trình, quý khách vui lòng liên hệ Huỳnh Trường (TAP) qua hotline 0906 991 692. Đội ngũ kỹ thuật sẽ hỗ trợ khảo sát miễn phí và cung cấp giải pháp thi công hiệu quả, tiết kiệm chi phí.

Tại sao nên chọn thi công bê tông nhựa nóng tại Huỳnh Trường (TAP)
Bê tông nhựa nóng Huỳnh Trường (TAP) được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn trong nhiều dự án lớn trên địa bàn TP.HCM vì những lý do sau:
– Độ bền cao và chi phí bảo trì thấp: Với kết cấu chặt kín đảm bảo chất lượng đạt tiêu chuẩn, thảm bê tông nhựa nóng có khả năng chịu được lực nén, cắt, uốn, lực ngang và chịu được trọng tải lớn. Ít bị hao mòn, không có bụi giúp kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì.
– Tăng cường an toàn và thoải mái cho người sử dụng: Bề mặt bê tông nhựa nóng có độ bằng phẳng cao và độ cứng phù hợp, giúp xe lưu thông êm ái và hạn chế tiếng ồn, trơn trượt, đặc biệt trên các tuyến đường đông đúc.
– Ngăn ngừa thấm nước và mảnh vụn: Bê tông nhựa nóng có khả năng bịt kín các vết nứt và khe hở, ngăn sự xâm nhập của nước và bụi bẩn. Tính linh hoạt theo địa hình của con đường.
– Hiệu quả thi công và tiết kiệm chi phí: Quá trình thi công được cơ giới hóa, giúp tiết kiệm thời Tính thẩm mỹ cao, ứng dụng đa dạng: Được ứng dụng rộng rãi, từ các tuyến đường cao tốc, sân bay, nhà xưởng, bãi đỗ xe, đến những hạng mục nhỏ như ngõ nhỏ, sân bệnh viện, hay sân nhà máy.

Bê tông nhựa nóng Huỳnh Trường (TAP) quy trình thi công bê tông nhựa nóng
Bê tông nhựa nóng Huỳnh Trường (TAP) có quy trình thi công khoa học, đảm bảo chất lượng bê tông nhựa nóng đạt tiêu chuẩn với những bước cơ bản như sau:
Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng
– Làm sạch bề mặt: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, và các vật liệu thừa trên bề mặt nơi cần thi công.
– Kiểm tra và sửa chữa: Xử lý các vết nứt, lún, hay hư hỏng trên bề mặt đường.
– Xử lý nền móng: Đảm bảo bề mặt đường cũ có độ dốc và ổn định để tạo nền tảng chắc chắn cho lớp bê tông nhựa.
Bước 2: Thi công lớp móng
– Lớp móng: Thi công lớp móng phụ (nếu cần), đảm bảo độ ổn định, độ đầm nén tốt
– Kiểm tra độ ổn định lớp nền bê tông: Đảm bảo lớp nền móng có độ ổn định và chịu tải trọng tốt.

Bước 3; Tưới nhũ tương lên bề mặt
– Tưới nhũ tương: Trước khi thi công bê tông nhựa nóng, tưới lớp nhũ tương lên bề mặt để tạo độ bám dính giữa lớp bê tông nhựa và bề mặt đường.
– Thời gian tưới: Thực hiện tưới nhũ tương từ 4 đến 6 giờ trước khi thi công.
Bước 4; Vận chuyển bê tông nhựa nóng
– Vận chuyển: Sử dụng xe tải chuyên dụng để vận chuyển bê tông nhựa nóng đến công trình. Thùng xe phải sạch sẽ và được bảo dưỡng, có tấm che để tránh ảnh hưởng của thời tiết.
Bước 5: Rải thảm bê tông nhựa nóng
– Rải bê tông nhựa: Bê tông nhựa nóng được rải bằng máy chuyên dụng, hoặc thủ công trong những khu vực khó tiếp cận.
– Điều chỉnh độ dày: Độ dày lớp bê tông nhựa nóng được điều chỉnh theo yêu cầu thiết kế, có thể thay đổi bằng cách điều chỉnh tốc độ của xe thi công.
– Kiểm tra máy móc: Đảm bảo máy móc hoạt động ổn định trước khi bắt đầu thi công.
Bước 6: Lu lèn lớp bê tông nhựa nóng
– Lu lèn: Lớp bê tông nhựa nóng phải được rải đều và nén chặt ngay khi rải để đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải của mặt đường,
– Nhiệt độ: Nhiệt độ bê tông nhựa khi lu lèn phải đạt từ 130 đến 140°C để đảm bảo hiệu quả tối đa.
– Sử dụng máy lu: Máy lu phải hoạt động liên tục và thay đổi loại lu (lu bánh cứng và lu bánh hơi) theo từng giai đoạn để đạt được độ nén tối ưu.
– Theo dõi quá trình: Kiểm tra thường xuyên và thêm dầu chống dính vào bánh xe lu để tránh bê tông nhựa dính vào.

Bước 7: Nghiệm thu và bảo dưỡng
– Kiểm tra chất lượng: Sau khi thi công xong, tiến hành kiểm tra các thông số kỹ thuật như độ dốc, độ ổn định, độ dày của lớp bê tông nhựa.
– Nghiệm thu: Đơn vị thi công và chủ đầu tư nghiệm thu công trình, xác nhận các yêu cầu kỹ thuật đạt chuẩn.
– Bảo dưỡng: Tiến hành bảo dưỡng bề mặt cố định sau khi thi công để tăng độ bền và chống hư hỏng.

Quy trình bảo trì và sửa chữa mặt đường bê tông nhựa nóng
Quy trình bảo trì mặt đường bê tông nhựa nóng cần tuân thủ từng bước kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu hư hỏng. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình:
Bước 1: Kiểm tra và đánh giá hiện trạng mặt đường
Tiến hành kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề như nứt, bong tróc, hằn lún bánh xe. Sử dụng thước đo khe nứt, thiết bị đo độ bằng phẳng và tiêu chuẩn Pavement Condition Index (PCI) để xác định mức độ hư hỏng.
Bước 2: Vệ sinh và chuẩn bị bề mặt
Loại bỏ bụi bẩn, rêu mốc và các vật thể lạ trên bề mặt. Dùng máy thổi bụi hoặc máy rửa áp lực để làm sạch hoàn toàn. Mục tiêu là đảm bảo độ bám dính tối ưu cho các lớp vá và bảo dưỡng tiếp theo.
Bước 3: Xử lý vết nứt và hư hỏng nhẹ
Tiến hành trám khe nứt bằng nhựa đường nóng hoặc vật liệu chuyên dụng để ngăn nước thấm xuống kết cấu nền. Đối với hư hỏng nhẹ như ổ gà nhỏ, áp dụng phương pháp vá nóng bằng hỗn hợp bê tông nhựa đạt chuẩn để khôi phục bề mặt.
Bước 4: Sửa chữa kết cấu và cải tạo tổng thể
Với những hư hỏng nghiêm trọng như sụt lún hoặc hằn lún sâu, cắt bỏ lớp hư hỏng và thay thế bằng hỗn hợp bê tông nhựa mới. Trường hợp cải tạo toàn diện, áp dụng kỹ thuật cào bóc tái chế (milling) và rải lại lớp thảm mới để tái tạo kết cấu bền vững.
Việc thực hiện đúng quy trình bảo trì không chỉ giúp tăng tuổi thọ mặt đường mà còn đảm bảo an toàn giao thông, tối ưu chi phí khai thác và bảo dưỡng cho chủ đầu tư.

FAQs
Tuổi thọ của bê tông nhựa nóng là bao lâu?
Tuổi thọ trung bình của bê tông nhựa nóng từ 10 đến 15 năm tùy thuộc vào chất lượng thi công, loại đường, tải trọng và điều kiện bảo dưỡng. Với bảo trì định kỳ, tuổi thọ có thể kéo dài hơn.
Bê tông nhựa nóng khác gì bê tông nhựa nguội?
Bê tông nhựa nóng cần được trộn và thi công ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các công trình lớn với yêu cầu chịu tải cao. Trong khi đó, bê tông nhựa nguội thi công ở nhiệt độ thường, chủ yếu dùng cho sửa chữa, vá ổ gà tạm thời.
Khi nào nên thi công bê tông nhựa nóng?
Thi công bê tông nhựa nóng nên thực hiện vào mùa khô, khi nhiệt độ ngoài trời > 15°C và không có mưa để đảm bảo chất lượng mặt đường đạt tiêu chuẩn.
Quy trình bảo dưỡng bê tông nhựa nóng sau thi công thế nào?
Sau thi công, nên hạn chế phương tiện lưu thông trong 24–48 giờ để bê tông nhựa nguội và ổn định. Định kỳ kiểm tra bề mặt để xử lý các vết nứt, sụt lún kịp thời nhằm tăng tuổi thọ công trình.
Chi phí thi công bê tông nhựa nóng bao nhiêu?
Chi phí thi công phụ thuộc vào diện tích, độ dày lớp thảm, loại bê tông nhựa và vị trí công trình. Để nhận báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ Huỳnh Trường (TAP) qua hotline 0906 991 692 để được tư vấn và khảo sát miễn phí.
Huỳnh Trường (TAP) có nhận thi công ở ngoài TP.HCM không?
Có. Huỳnh Trường (TAP) nhận thi công bê tông nhựa nóng tại TP.HCM và các tỉnh lân cận với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và thiết bị hiện đại, đảm bảo tiến độ và chất lượng.
Độ dày tiêu chuẩn của lớp bê tông nhựa nóng là bao nhiêu?
Độ dày tiêu chuẩn của lớp bê tông nhựa nóng thường từ 5cm đến 10cm, tùy theo yêu cầu thiết kế và tải trọng của tuyến đường.
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về quá trình thi công bê tông nhựa nóng cũng như những lợi ích mà bê tông nhựa nóng mang lại so với các loại bê tông truyền thống khách. Nếu có thắc mắc về dịch vụ thi công bê tông nhựa nóng hãy liên hệ với bê tông nhựa nóng Huỳnh Trường (TAP) qua hotline 0906 991 692 để được tư vấn chi tiết hơn nhé!